Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
vòng cố định: | Carbon, Silicon Carbide, Tc | Mùa xuân: | Thép không gỉ |
---|---|---|---|
Loại lắp đặt: | Thay thế trực tiếp | Sử dụng: | Máy bơm, máy nén |
con dấu máy bơm: | Flygt Pump Seal | chất liệu mặt: | TC/TC-VIT |
Nguồn gốc: | Quảng Châu, Trung Quốc | Bộ phận lò xo và kim loại: | thép |
Làm nổi bật: | Itt bơm nước Mekanic Seal,Flygt máy bơm nước niêm phong cơ khí,Xa Bơm nước niêm phong cơ khí |
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Điều khoản thanh toán | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram | Khả năng cung cấp | 1000/tháng |
Thời gian giao hàng | 2/ngày | Chi tiết bao bì | Thùng carton 65*65*55mm |
mô hình | FS-IUN-28 | chi tiết | lỗ trục 20 25 28 35mm |
vật liệu | TC TC | sử dụng | không cân bằng |
nhãn hiệu | YUEMI | Quảng Châu, Trung Quốc | |
Tên thương hiệu | YUEMI | Số mẫu | FS-IUN-28 |
Chứng nhận | ISO SGS | Địa điểm xuất xứ | Quảng Châu, Trung Quốc |
Ánh sáng cao | SUS304 Flygt Mật lý niêm phong ,25mm Flygt Mẫu kín cơ khí ,Flut 3102 con dấu |
Mô hình máy bơm Flygt | ShaftSize | trên Seal | Con dấu dưới |
3085-091,3085-120.3085-170,3085-171,3085- 181,3085-280,3082-290,3085-890 |
20mm | Fs-G-U20 | FS-G-L20 0r FS-H-L20 |
3101 | 28mm | FS-B-U28 | FS-B-L28 |
3102 | 25mm | FS-J-U25 | FS-J-L25 |
3126-90,3126-180 | 35mm | FS-K-U35 | FS-K-L35 |
3126-91,3126-280,3126-290 | 35mm | FS-K-u35 | FS-M-L35 |
3126-181,3127 | 35mm | FS-M-U35 | FS-M-L35 |
3140,3152 | 45mm | FS-O-U45 | FS-O-L45 |
3170,3201 | 60mm | Fs-Q-u60 | FS-Q-L60 |
3200 | 60mm | FS-P-U60 | FS-P-L60 |
3230,3300-91.3300-181,3300-280, 3300-9B0,3305 |
90mm | FS-s-u90 | FS-S-L90 |
3310.3311,3312,3350,3351 | 90mm-120mm | FS-s-u90 | FS-T-L120 |
3355.3356,3357 | 90mm | FS-s-u90 | FS-s-L90 |
3,500,350,135,303,530,000,000,000,000 | 90mm-120mm | Fs-s-u90 | FS-T-L120 |
4351.4352,4400 | 20mm | Fs-G-u20 | FS-H-L20 |
4410,4430 | 60mm | FS-Q-L60 | |
4440,5530 | 35mm | FS-M-U35 | FS-M-L35 |
46,504,660 | 45mm | Fs-O-u45 | FS-O-L45 |
4670,4680,7045 | 60mm | FS-Q-u60 | FS-Q-L60 |
7050.7051.7055,7060,7061,7076.7556 | 90mm | FS-s-u90 | Fs-s-L90 |
7080,7115 | 90mm-80mm/90mm~120mm | FS-s-u90 | FS-S-L80/FS-T-L120 |
7570,7585 | s0mm-120mm | FS-s-u90 | FS-T-L120 |
Grindex Mai0r, Master, Matad0r, Midi, Minette, Salvador | 25mm~24mm | FS-Z-U25 | FS-Z-L24 |
Grindex Maxi | 45mm | FS-O-u45 | FS-N-L45 |
Chuẩn bị 4 8 12&16 | 15mm | FS-D-U15 | |
Sẵn sàng 24 | 20mm | FS-A-U20 | FS-A-L20 |
Sẵn sàng 90 | 28mm | FS-1-u28 | FS-1-L28 |
Steaty 7 | 20mm | FS-G-u20 | FS-G-L20 |
600 | 60mm | FS-Q-u60 | FS-O-L60 |
605,615.665.670,680 | 90-80mm | Fs-s-u00 | FS-s-L80 |
705.715.720.721,735,745,760,765.770.775 | 90mm~80mm/90mm~120mm | FS-s-u90 | FS-S-L80/FS-T-L120 |
820,840,841.860,880,881,900 | 90mm-80mm/90mm~120mm | FS-s-u90 | FS-S-L80/FS-T-L120 |
2004,2008,2012,2016 | 15mm | FS-D-U15 | |
2024 | 20mm | FS-A-U20 | FS-A-L20 |
2050,2052 | 15mm | FS-D-U15 | , |
2060 | 20mm | FS-G-u20 | FS-G-L20 |
2066 | 20mm | FS-A-U20 | FS-A-L20 |
2070 | 22mm | FS-E-U22 | FS-E-L22 |
2071 | 22mm | FS-E-U22 | FS-E-L22 |
2075 | 20mm | FS-A-U20 | FS-A-L20 |
2082,2090,2125,2140 | 28mm | FS-1-U28 | FS-1-L28 |
2084,2135 | 35mm | FS-K-u35 | FS-K-L35 |
2i01 | 20mm | FS-A-U20 | FS-A-L20 |
2102-40 | 22mm | FS-E-U22 | FS-E-L22 |
2151-10 | 35mm | FS-K-U35 | FS-K-L35 |
2151-11,2151-50 | 35mm | FS-K-U35 | FS-L-L35 |
2201-10,2201-320,2201-430,2201-480 | 45mm-35mm | FS-O-U45 | FS-K-L35 |
2201-590.2201-690 | 45mm | Fs-O-u45 | FS-O-L45 |
2201-11HT 0r MT | 45mm | FS-N-U45 | FS-N-L45 |
2201-11LT | 45mm | FS-O-u45 | FS-N-L45 |
2250,2290 | 60mm | FS-P-U60 | FS-P-L60 |
2400 | 60mm | FS-R-U60 | FS-R-L60 |
3041-281 | 20mm | FS-G-u20 | FS-G-L20 |
3057 | 20mm | FS-G-u20 | FS-H-L20 |
3057-180,3060 | 20mm | FS-G-u20 | FS-G-L20 |
3085 | 20mm | FS-A-U20 | FS-A-L20 |
3067-170,3067-250,3068 | 20mm | Fs-G-u20 | FS-G-L20 |
3080 | 20mm | FS-A-U20 | FS-A-L20 |
3082_ | 22mm | FS-E-u22 | FS-E-L22 |
Người liên hệ: ZENG
Tel: +8617620005542